Điều hòa Daikin 12000BTU 1 chiều FTF35UV1V
So sánhTính năng nổi bật
- Mã sản phẩm: FTF35UV1V
- Bảo hành: Máy 1 năm, máy ném 5 năm
- Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
- Công suất thiết kế: 12000 BTU hay 1,5 HP
- Môi chất làm lạnh: R32
- Làm lạnh nhanh, thoải mái dễ chịu
- Khử mùi, diệt khuẩn hiệu quả nhờ tấm lọc Apatit Titan
- Dàn đồng, cách tản nhiệt phủ lớp chống ăn mòn
Giảm 50% cho đơn hàng giá trị tối thiểu 500K Sao chép mã
Giảm 15% cho đơn hàng giá trị tối thiểu 500k Sao chép mã
Nhập mã OH10K giảm ngay 10k Sao chép mã
Tặng phiếu mua hàng khi mua từ 500k Sao chép mã
Freeship đơn hàng từ 500K Sao chép mã
Cửa hàng Khu Công Nghiệp làng nghề Bát Tràng, Xã Bát Tràng, Huyện Gia Lâm, Hà Nội
Cửa hàng Khu Công Nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội
Cửa hàng Kho K7 Cảng Hà Nội, đường Bạch Đằng, Phường Thanh Lương, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Cửa hàng 57 Hạ Đình, Phường Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội
Cửa hàng 242 Hoàng Quốc Việt, Phường Kiến An,TP Hải Phòng
Cửa hàng Lô A6 - 7, Khu Công Nghiệp Tây Bắc Ga, Phường Đông Thọ, Thành phố Thanh Hóa
- Hàng chính hãng 100% (Xem chi tiết)
- Đổi trả trong 35 ngày (Nếu do lỗi kỹ thuật)
- Bảo hành chính hãng 2 năm, có người đến tận nhà (Chính sách)
- Giao hàng miễn phí (Xem chi tiết)
- Thông tin sản phẩm
- Bảng giá lắp đặt
Thiết kế thời trang
Điều hòa Daikin 1 chiều 12000btu FTF35UV1V/RF35UV1V thuộc dòng điều hòa tiêu chuẩn của Daikin giới thiệu vào năm 2020. Điều hòa Daikin FTF35UV1V/RF35UV1V với thiết kế đơn giản nhưng vẫn giữ được cho mình nét tinh tế hợp thời trang, chiếc điều hòa này giúp kiểm soát lưu lượng gió với độ ồn thấp mang đến cho người dùng không gian thoải mái nhất.
Điều hòa Daikin 1 chiều FTF35UV1V/RF35UV1V được sản xuất tại Thái Lan có công suất 12000btu phù hợp với những căn phòng có diện tích từ 15 đến dưới 20m2 như phòng ngủ, phòng làm việc nhỏ hay phòng khách nhỏ.
Phin lọc xúc tác Apatit Titan
Điều hòa Daikin 12000btu FTF35UV1V/RF35UV1V 1 chiều được trang bị phin lọc xúc tác quang Apatit Titan với các lớp vi sợi kích thước cỡ micromet giữ lại bụi và hấp thụ các chất gây dị ứng và mùi hôi. Phin lọc của điều hòa Daikin FTF35UV1V/RF35UV1V có hiệu quả sử dụng lên tới 3 năm và người dùng hoàn toàn có thể tự tháo và vệ sinh bằng nước khoảng 6 tháng/lần.
Tiết kiệm năng lượng
Điều hòa Daikin FTF35UV1V/RF35UV1V có công suất từ 2.0kW đến 6.0kW và đạt chỉ số COP cao từ 3.89 trở lên, nên người dùng không phải băn khoăn về hóa đơn tiền điện khi sử dụng.
Gas R32
Máy điều hòa Daikin giá rẻ FTF35UV1V/RF35UV1V này sử dụng môi chất lạnh R32 mới nhất hiện nay. Gas R32 đem đến hiệu suất làm lạnh cao hơn khoảng 1.6 lần so với gas R410A, gấp 6.1 lần so với gas R22, đồng nghĩa với việc tiết kiệm điện năng một cách đáng kể. Ngoài ra, gas R32 rất thân thiện với môi trường.
Tản nhiệt chống ăn mòn
Bề mặt cánh tản nhiệt dàn nóng Daikin FTF35UV1V/RF35UV1V được phủ lớp nhựa acrylic làm tăng cường khả năng chống lại mưa axít và hơi muối. Kế đến là lớp màng có khả năng thấm nước có tác dụng chống rỉ sét gây ra do nước đọng.
Bạn có thể tham khảo thêm các dòng điều hoà chính hãng được phân phối bởi Điện máy 247 trực tiếp trên website: dienmayonline247.com - lapdieuhoa.vn
Thông số kỹ thuật Điều hòa Daikin 12000BTU 1 chiều FTF35UV1V
Điều hòa Daikin 12000 BTU 1 chiều | FTF35UV1V/ RF35UV1V | ||
Dãy công suất | 12.000 Btu/h | ||
Công suất định mức | kW | 3,26 | |
Btu/h | 11.100 | ||
Nguồn điện | 1 pha, 220V, 50Hz | ||
Dòng điện hoạt động | A | 4,3 | |
Điện năng tiêu thụ | W | 933 | |
CSPF | 3,71 | ||
DÀN LẠNH | FTF35UV1V | ||
Màu mặt nạ | Trắng | ||
Lưu lượng gió | Cao | m3/phút | 11,4 |
Trung bình | m3/phút | 8,3 | |
Thấp | m3/phút | 7,3 | |
Tốc độ quạt | 5 cấp và tự động | ||
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB(A) | 39/33/30 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 283 x 770 x 223 | |
Khối lượng | Kg | 9 | |
DÀN NÓNG | RF35UV1V | ||
Màu vỏ máy | Trắng ngà | ||
Máy nén | Loại | Máy nén Rotary dạng kín | |
Môi chất lạnh | Công suất đầu ra | W | 855 |
Loại | R-32 | ||
Khối lượng nạp | Kg | 0,71 | |
Độ ồn | dB(A) | 51 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 550 x 658 x 275 | |
Khối lượng | Kg | 30 | |
Giới hạn hoạt động | °CDB | 19.4 đến 46 | |
Kết nối ống | Lỏng | mm | ø6.4 |
Hơi | mm | ø12.7 | |
Nước xả | mm | ø18 | |
Chiều dài tối đã | m | 20 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 15 |