Điều hòa âm trần nối ống gió Panasonic S-48PF2H5-8/U-48PS2H5-8 47.800BTU - Loại 1 chiều Inverter
So sánhTính năng nổi bật
Mã sản phẩm: S-48PF2H5-8/U-48PS2H5-8
Hãng sản xuất: Panasonic
Bảo hành: 12 tháng
Giảm 50% cho đơn hàng giá trị tối thiểu 500K Sao chép mã
Giảm 15% cho đơn hàng giá trị tối thiểu 500k Sao chép mã
Nhập mã OH10K giảm ngay 10k Sao chép mã
Tặng phiếu mua hàng khi mua từ 500k Sao chép mã
Freeship đơn hàng từ 500K Sao chép mã
Cửa hàng Khu Công Nghiệp làng nghề Bát Tràng, Xã Bát Tràng, Huyện Gia Lâm, Hà Nội
Cửa hàng Khu Công Nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội
Cửa hàng Kho K7 Cảng Hà Nội, đường Bạch Đằng, Phường Thanh Lương, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Cửa hàng 57 Hạ Đình, Phường Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội
Cửa hàng 242 Hoàng Quốc Việt, Phường Kiến An,TP Hải Phòng
Cửa hàng Lô A6 - 7, Khu Công Nghiệp Tây Bắc Ga, Phường Đông Thọ, Thành phố Thanh Hóa
- Hàng chính hãng 100% (Xem chi tiết)
- Đổi trả trong 35 ngày (Nếu do lỗi kỹ thuật)
- Bảo hành chính hãng 2 năm, có người đến tận nhà (Chính sách)
- Giao hàng miễn phí (Xem chi tiết)
- Thông tin sản phẩm
- Bảng giá lắp đặt
Ưu điểm của Điều hòa âm trần nối ống gió Panasonic S-48PF2H5-8/U-48PS2H5-8 47.800BTU - Loại 1 chiều, Inverter
Điều hòa thương mại âm trần nối ống gió Panasonic Inverter 47.800BTU S-48PF2H5-8/U-48PS2H5-8 thuộc danh mục sản phẩm điều hòa thương mại hoạt động theo cơ chế thổi khí lạnh qua các ống gió, được lắp ở trên trần hoặc giấu trần để thiết bị không lộ ra ngoài. Điều này giúp các bộ phận của điều hòa được bảo vệ, tránh tiếp xúc với môi trường bên ngoài, tăng tuổi thọ sản phẩm. Đồng thời, các dây nối sẽ được giấu đi giúp tiết kiệm không gian, tăng tính thẩm mỹ cho ngôi nhà.
Điều hòa âm trần nối ống gió Panasonic Inverter 47.800BTU S-48PF2H5-8/U-48PS2H5-8 sử dụng gas R410a model mới được sản xuất nhập khẩu chính hãng Malaysia. Sản phẩm điều hòa Panasonic này giúp tiết kiệm điện năng nhờ vào công nghệ Inverter. Để có thể giúp duy trì được không gian làm việc trong lành và thoải mái, điều hòa Panasonic luôn sẵn sàng cung cấp các giải pháp điều hòa không khí tối ưu nhất nhằm mang lại giá trị bền vững cho quý khách hàng. Điều hòa Panasonic âm trần nối ống gió xứng đáng là một sự lựa chọn số một trên thị trường hiện nay.
Ưu điểm kỹ thuật của điều hòa thương mại âm trần nối ống gió Panasonic S-48PF2H5-8/U-48PS2H5-8:
+ Chế độ quạt tự động
+ Tự động khởi động lại
+ Chức năng khử ẩm
+ Bộ định thời gian theo tuần: Có thể đặt lịch hoạt động cho mỗi ngày trong tuần. Có thể đặt lịch trước với tối đa 6 cài đặt / ngày và tới 42 cài đặt / tuần. Nhiệt độ cũng có thể được thiết lập để tận hưởng mức thoải mái tối ưu.
+ Bộ định thời gian bật/tắt 24 giờ
+ Chế độ khử mùi: Giảm mùi khó chịu phát ra từ bộ trao đổi nhiệt của dàn lạnh, khi không khí cấp từ dàn lạnh có mùi hôi, hơi ẩm trong dàn trao đổi nhiệt sẽ được sử dụng để làm sạch mùi. Chức năng này có thể vận hành qua bộ điều khiển từ xa không dây.
+ Chế độ Economy: Tiết kiệm tới 20% điện năng tiêu thụ, hệ thống xác định điều kiện hoạt động ổn định và điều chỉnh thay đổi nhiệt độ cài đặt theo từng cấp 0.5 độ C để tiết kiệm điện năng tiêu thụ (tối đa là 2 độ C).
+ Tự chuẩn đoán lỗi
+ Lựa chọn cảm biến nhiệt độ
Qúy khách có thể tham khảo thêm các dòng điều hòa âm trần được phân phối bởi Điện máy 247 trực tiếp trên website: dienmayonline247.com - lapdieuhoa.vn
Công suất | BTU/h | 47.800 | ||
Nguồn điện | V/pha Hz | 220-240, 1 pha, 50Hz | ||
Dàn lạnh | S-48PF2H5-8 | |||
Dàn nóng | U-48PS2H5-8 | |||
Công suất làm lạnh: định mức | kW | 14,00 (3,80-15,40) | ||
BTU/h | 47.800 (13.000-52.600) | |||
Dòng điện định mức: Tối đa | A | 27,7 (28,0) | ||
Công suất tiêu thụ (Tối thiểu-Tối đa) | kW | 5,84 (1,3-5,8) | ||
Hiệu suất COP/EER | W/W | 2,40 | ||
BTU/hW | 8,18 | |||
Cột áp | Pa (mm Aq) | 98 (10) | ||
Dàn lạnh | Lưu lượng gió | m3/phút | 45,0 | |
Độ ồn áp suất (Cao/thấp) | dB(A) | 49/45 | ||
Độ ồn nguồn (Cao/thấp) | dB | 64/60 | ||
Kích thước | mm | 360x1,100x650 | ||
Trọng lượng | kg | 43 | ||
Dàn nóng | Độ ồn áp suất | dB(A) | 54 | |
Độ ồn nguồn (Cao/thấp) | dB | 70 | ||
Kích thước | Dàn nóng (CxRxS) | mm | 996x980x370 | |
Trọng lượng | kg | 81 | ||
Kích thước đường ống | Ống hơi | mm (inches) | 15,88 (5/8) | |
Ống lỏng | mm (inches) | 9,52 (3/8) | ||
Chiều dài đường ống | Tổi thiểu - Tối đa | m | 7,5-50 | |
Chênh lệch độ cao | m | 30 | ||
Độ dài ống nạp sẵn gas | Tối đa | m | 30 | |
Lượng gas nạp thêm | g/m | 50 | ||
Môi trường hoạt động | Tối thiểu - Tối đa | độ C | 16-43 |