Điều hòa âm trần cassette Panasonic CU-S18MBZ/CS-S18MB4ZW 16.000BTU - Loại 1 chiều Inverter
So sánhTính năng nổi bật
– Mã sản phẩm: CU-S18MBZ/CS-S18MB4ZW
– Bảo hành: Panasonic
– Xuất xứ: 12 tháng
– Công suất: 16.000BTU
Giảm 50% cho đơn hàng giá trị tối thiểu 500K Sao chép mã
Giảm 15% cho đơn hàng giá trị tối thiểu 500k Sao chép mã
Nhập mã OH10K giảm ngay 10k Sao chép mã
Tặng phiếu mua hàng khi mua từ 500k Sao chép mã
Freeship đơn hàng từ 500K Sao chép mã
Cửa hàng Khu Công Nghiệp làng nghề Bát Tràng, Xã Bát Tràng, Huyện Gia Lâm, Hà Nội
Cửa hàng Khu Công Nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội
Cửa hàng Kho K7 Cảng Hà Nội, đường Bạch Đằng, Phường Thanh Lương, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Cửa hàng 57 Hạ Đình, Phường Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội
Cửa hàng 242 Hoàng Quốc Việt, Phường Kiến An,TP Hải Phòng
Cửa hàng Lô A6 - 7, Khu Công Nghiệp Tây Bắc Ga, Phường Đông Thọ, Thành phố Thanh Hóa
- Hàng chính hãng 100% (Xem chi tiết)
- Đổi trả trong 35 ngày (Nếu do lỗi kỹ thuật)
- Bảo hành chính hãng 2 năm, có người đến tận nhà (Chính sách)
- Giao hàng miễn phí (Xem chi tiết)
- Thông tin sản phẩm
- Bảng giá lắp đặt
Ưu điểm của Điều hòa âm trần cassette Panasonic cỡ nhỏ CU-S18MBZ/CS-S18MB4ZW 16.000BTU - Loại 1 chiều Inverter
Thiết kế âm trần hiện đại
Điều hòa Âm Trần Inverter Panasonic sở hữu kiểu dáng gọn nhẹ để bạn có thể lắp đặt ở nhiều kiểu không gian khác nhau. Máy có thiết kế sang trọng, màu sắc tinh tế làm tăng thêm tính thẩm mỹ cho ngôi nhà của bạn. Cùng với đó, máy được làm từ chất liệu cao cấp, có độ bền cao.
Công suất làm lạnh nhanh
Kết hợp với sử dụng Gas R410A cho năng suất làm lạnh cao hơn, góp phần bảo vệ môi trường vì không gây thủng tần ozon, đảm bảo sức khỏe cho người dùng.
Công nghệ tiết kiệm điện Inverter
Thiết bị được trang bị kỹ thuật thiết kế mạch Inverter của Panasonic có khả năng quản lý dòng điện qua máy nén đến từng chi tiết, nhiệt độ trong phòng được duy trì ở mức thoải mái với độ rung, độ ồn thấp mà vẫn tiết kiệm điện.
Chức năng khử mùi, khử ẩm hiệu quả với Lọc khí Nanoex
Điều hòa được trang bị chức năng khử mùi, khử ẩm nhẹ giúp không khí không còn mùi khó chịu sau khi khởi động máy do quạt gió tạm ngưng hoạt động trong thời gian mùi khó chịu được xử lý. Kết hợp với bộ lọc siêu kháng khuẩn, được sử dụng ba loại vật liệu hoạt tính, có khả năng vô hiệu hóa những thành phần có hại trong không khí, bao gồm những tác nhân gây dị ứng, vi khuẩn và vi trùng.
Sử dụng Remote điều khiển từ xa thông minh
Đặc biệt, Điều hòa âm trần cassette Panasonic còn tăng thêm tính tiện nghi khi sử dụng Remote điều khiển từ xa với màn hình LCD. Ở chế độ Auto thì điều hòa sẽ hoạt động tự động và tốc độ gió cũng được thổi ra tự động. Máy có thể tự vận hành lại sau khi có điện (do mất điện đột ngột và có điện lại).
Xem thêm các sản phẩm khác tại: Điều hòa âm trần cassette Panasonic
Quý khách hàng có nhu cầu mua Điều hòa âm trần cassette chính hãng hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline 091 6332 988- 091 2262 305- 094 7853 003 để được hỗ trợ tư vấn hoàn toàn MIỄN PHÍ và báo giá nhanh nhất.
Quý khách có thể tham khảo thêm các dòng điều hòa âm trần cassette được phân phối bởi Điện máy 247 trực tiếp trên website: dienmayonline247.com - lapdieuhoa.vn
Thông số kỹ thuật:
Công suất | BTU/h | 16,000 | ||
Nguồn điện | V/pha Hz | 220-240, 1 pha, 50Hz | ||
Dàn lạnh | CS-S18MB4ZW | |||
Dàn nóng | CU-S18MBZ | |||
Mặt nạ | CB-BT20EW-1 | |||
Công suất làm lạnh: định mức | kW | 4,7 (0,98-5,60) | ||
BTU/h | 16,000 (3,340-19,100) | |||
Dòng điện định mức: Tối đa | A | 6,3-5,9 | ||
Công suất tiêu thụ (Tối thiểu-Tối đa) | kW | 1,34 (0,27-1,65) | ||
Hiệu suất COP/EER | W/W | 3,51 | ||
BTU/hW | 11,94 | |||
Dàn lạnh | Lưu lượng gió | m3/phút | 11,3 | |
Độ ồn áp suất (Cao/thấp/Rất thấp) | dB(A) | 38/28/25 | ||
Kích thước | Dàn lạnh (CxRxS) | mm | 260x575x575 | |
Mặt nạ (CxRxS) | mm | 51x700x700 | ||
Trọng lượng | Dàn lạnh | kg | 18 | |
Mặt nạ | kg | 3 | ||
Dàn nóng | Độ ồn áp suất | dB(A) | 49-50 | |
Kích thước | Dàn nóng (CxRxS) | mm | 695x875x320 | |
Trọng lượng | kg | 44 | ||
Kích thước đường ống | Ống hơi | mm (inches) | 12,7 (1/2) | |
Ống lỏng | mm (inches) | 6,35 (1/4) | ||
Chiều dài đường ống | Tổi thiểu - Tối đa | m | 3,0-20,0 | |
Chênh lệch độ cao | m | 15,0 | ||
Độ dài ống nạp sẵn gas | Tối đa | m | 10 | |
Lượng gas nạp thêm | g/m | 15 | ||
Môi trường hoạt động | Tối thiểu - Tối đa | độ C | 16-43 |