Điều hòa âm trần cassette Mitsubishi FDT100CR-S5/FDC100CR-S5 34.000BTU - Loại 1 chiều, Non-Inverter
So sánhTính năng nổi bật
- Mã sản phẩm: FDT100CR-S5/FDC100CR-S5
- Hãng sản xuất: Mitsubishi
- Bảo hành: 12 tháng
- Công suất: 34.000BTU
- Tiết kiệm điện năng nhờ cảm biến chuyển động
- Luồng gió thoải mái với cánh đảo gió linh hoạt
Giảm 50% cho đơn hàng giá trị tối thiểu 500K Sao chép mã
Giảm 15% cho đơn hàng giá trị tối thiểu 500k Sao chép mã
Nhập mã OH10K giảm ngay 10k Sao chép mã
Tặng phiếu mua hàng khi mua từ 500k Sao chép mã
Freeship đơn hàng từ 500K Sao chép mã
Cửa hàng Khu Công Nghiệp làng nghề Bát Tràng, Xã Bát Tràng, Huyện Gia Lâm, Hà Nội
Cửa hàng Khu Công Nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội
Cửa hàng Kho K7 Cảng Hà Nội, đường Bạch Đằng, Phường Thanh Lương, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Cửa hàng 57 Hạ Đình, Phường Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội
Cửa hàng 242 Hoàng Quốc Việt, Phường Kiến An,TP Hải Phòng
Cửa hàng Lô A6 - 7, Khu Công Nghiệp Tây Bắc Ga, Phường Đông Thọ, Thành phố Thanh Hóa
- Hàng chính hãng 100% (Xem chi tiết)
- Đổi trả trong 35 ngày (Nếu do lỗi kỹ thuật)
- Bảo hành chính hãng 2 năm, có người đến tận nhà (Chính sách)
- Giao hàng miễn phí (Xem chi tiết)
- Thông tin sản phẩm
- Bảng giá lắp đặt
Ưu điểm của Điều hòa âm trần cassette Mitsubishi FDT100CR-S5/FDC100CR-S5 34.000BTU - Loại Non-Inverter
Máy lạnh Mitsubishi Heavy FDT100CR-S5/FDC100CR-S5 có thiết kế cân bằng, dễ dàng lắp đặt máy mà không cần phải thực hiện tháo panel có thể tiếp cần được cáo khe tháo tại mỗi góc của máy lạnh, khả năng vận hành của máy được cải thiện hơn, thời gian lắp đặt và sửa chữa được giảm đáng kể, thích hợp hơn với việc bảo dưỡng. Khả năng sở hữu luồng không khí mạnh mẽ với đa hướng thổi khác nhau, giúp cho việc không khí được trải rộng bằng cách đảo gió tiên tiến.
Dòng máy lạnh Mitsubishi Heavy FDT100CR-S5 hoạt động phù hợp với các văn phòng có diện tích trong khoảng 25m2.
Khả năng đảo gió rộng hơn, làm lạnh xa hơn.
Tính năng đảo gió theo các hướng chếch để giúp tối đa cho việc làm lạnh, khả năng hoạt động các cánh gió tản quay. Khi hệ thống được khởi động lại, bộ nhớ của máy sẽ tự động chọn chế độ vận hành như lúc trước, khả năng báo lỗi sẽ được hiển thị trên remote của máy, khả năng duy trì và sửa chữa dễ dàng hơn. Máy lạnh FDT100CR-S5 sở hữu các cánh quạt có tính năng đảo gió có thể điều khiển từ cao đến thấp tùy theo từng mức độ khác nhau, nhờ vào các bộ điều khiển dây của máy.
Khả năng tiết kiệm điện hiện đại.
Máy lạnh Mitsubishi Heavy FDT100CR-S5 sử dụng dòng gas lạnh R410A tiên tiến, hiện đại, thân thiện với hoạt động của môi trường, giúp cho khả năng làm lạnh của máy được nhanh hơn, tiết kiệm tối đa điện năng tiêu thụ của máy. Máy có thể hoạt động liên tục trong thời gian dài ở công suất hoạt động cao, có thể dễ dàng làm lạnh nhanh chóng chỉ trong thời gian 15 phút. Khả năng kiểm soát nhiệt độ tự động hoàn hảo hơn nhờ vào việc cài đặt để đảm bảo nhiệt độ trong phòng không bị quá lạnh hoặc quá nóng, giúp khách hàng làm chủ quy trình làm lạnh của máy
Quý khách hàng có nhu cầu mua Điều hòa âm trần cassette chính hãng hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline 091 6332 988- 091 2262 305- 094 7853 003 để được hỗ trợ tư vấn hoàn toàn MIỄN PHÍ và báo giá nhanh nhất.
Quý khách có thể tham khảo thêm các dòng điều hòa âm trần cassette được phân phối bởi Điện máy 247 trực tiếp trên website: dienmayonline247.com - lapdieuhoa.vn
Thông số kỹ thuật:
Dàn lạnh | FDT100CR-S5 | |||
Dàn nóng | FDC100CR-S5 | |||
Nguồn điện | 3 Phase 380-415V, 50Hz | |||
Công suất lạnh | kW | 10.0 | ||
Công suất tiêu thụ | kW | 2.941 | ||
COP | 3.40 | |||
Dòng điện danh định | A | 5.0 | ||
Dòng điện khởi động | 12 | |||
Độ ồn | Dàn lạnh | dB(A) | Hi:51/ Me:40/ Lo:38 | |
Dàn nóng | 57 | |||
Lưu lượng gió | Dàn lạnh | m3/phút | Hi:31/ Me:27/ Lo:20 | |
Dàn nóng | 75 | |||
Kích thước ngoài | Mặt nạ | (cao x rộng x sâu) | mm | 35 x 950 x 950 |
Dàn lạnh | 298x840x840 | |||
Dàn nóng | 845 x 970 x 370 | |||
Trọng lượng tịnh | Dàn lạnh (Thân máy/Mặt nạ) | kg | 32.5 (27/5.5) | |
Dàn nóng | 78 | |||
Gas lạnh | R410A (nạp cho 30m) | |||
Kích cỡ đường ống | Đường lỏng/Đường hơi | Ømm | 9.52(3/8”) / 15.88(5/8”) | |
Độ dài đường ống | m | 50 | ||
Độ cao chênh lệch | Dàn nóng cao/thấp hơn | m | Tối đa 30/15 | |
Mặt nạ | T-PSN-3BW-E (không dây)/ T-PSA-3BW-E | |||
Dây điện kết nối | 1.5mm2 x 4 dây (bao gồm dây nối đất) | |||
Phương pháp kết nối | Trạm nối dây (siết vít) | |||
Hệ điều khiển (tùy chọn) | Có dây:RC-EX3, RC-E5, RCH-E3 (cần chọn thêm bộ kết nối SC-BIKN2-E) |