Dàn lạnh treo tường trung tâm Panasonic S-36MK2E5A 12.300BTU
So sánhTính năng nổi bật
– Mã sản phẩm: S-36MK2E5A
– Bảo hành: Panasonic
– Xuất xứ: 12 tháng
– Công suất: 12.300BTU
– Hoạt động cực êm
Giảm 50% cho đơn hàng giá trị tối thiểu 500K Sao chép mã
Giảm 15% cho đơn hàng giá trị tối thiểu 500k Sao chép mã
Nhập mã OH10K giảm ngay 10k Sao chép mã
Tặng phiếu mua hàng khi mua từ 500k Sao chép mã
Freeship đơn hàng từ 500K Sao chép mã
Cửa hàng Khu Công Nghiệp làng nghề Bát Tràng, Xã Bát Tràng, Huyện Gia Lâm, Hà Nội
Cửa hàng Khu Công Nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội
Cửa hàng Kho K7 Cảng Hà Nội, đường Bạch Đằng, Phường Thanh Lương, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Cửa hàng 57 Hạ Đình, Phường Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội
Cửa hàng 242 Hoàng Quốc Việt, Phường Kiến An,TP Hải Phòng
Cửa hàng Lô A6 - 7, Khu Công Nghiệp Tây Bắc Ga, Phường Đông Thọ, Thành phố Thanh Hóa
- Hàng chính hãng 100% (Xem chi tiết)
- Đổi trả trong 35 ngày (Nếu do lỗi kỹ thuật)
- Bảo hành chính hãng 2 năm, có người đến tận nhà (Chính sách)
- Giao hàng miễn phí (Xem chi tiết)
- Thông tin sản phẩm
- Bảng giá lắp đặt
Ưu điểm của Dàn lạnh treo tường trung tâm Panasonic S-36MK2E5A 12.300BTu - Loại 2 chiều
Dàn lạnh Panasonic FSV treo tường 2 chiều S-36MK2E5A nằm trong danh mục sản phẩm điều hòa trung tâm của thương hiệu Panasonic với hệ số tiết kiệm năng lượng vượt trội, lắp đặt dễ dàng, hiệu suất cao chính là mục đích hàng đầu của hệ thống điều hòa không khí trung tâm Panasonic. Panasonic không ngừng cải tiến công nghệ để đáp ứng các yêu cầu đa dạng và đóng góp vào việc tạo ra các không gian sống thoải mái.
Dàn lạnh Panasonic FSV treo tường 2 chiều S-36MK2E5A 2 chiều được tích hợp tính năng mắt thần Econavi mang đến khả năng tiết kiệm điện vượt trội. Cảm biến Econavi có thể cảm nhận được sự có mặt của con người và mức độ hoạt động trong mỗi khu vực. Từ đó đưa ra điều kiện hoạt động phù hợp, giảm lãng phí điện năng.. Đây cũng là một trong những dòng máy điều hòa Panasonic VRF có hiệu suất hoạt động cao và khả năng tiết kiệm không gian đặt máy.
Đặc tính kỹ thuật chính của dàn lạnh Panasonic FSV treo tường:
- Tự động điều chỉnh cánh đảo: Có thể trang bị phụ kiện van tiết lưu gắn ngoài để giảm độ ồn hoạt động.
- Đóng cửa cấp gió: Khi tắt máy, cánh đảo gió sẽ đóng lại hoàn toàn đẻ tránh bụi bay vào dàn.
- Thân máy nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt
- Vận hành êm ái: Với độ ồn hoạt động thấp, dàn lạnh kiểu K2 là giải pháp phù hợp cho khách sạn và bệnh viện.
- Thiết kế chắc chắn và mượt mà: Hình dáng bên ngoài mượt mà phù hợp với hầu hết những kiểu nội thất hiện đại. Kích thước gọn gàng hài hòa với những không gian nhỏ.
- Ống đồng kết nối 6 hướng: Ống đồng có thể đi theo 6 hướng: phải, cạnh phải, dưới phải, trái, cạnh trái, dưới trái giúp việc lắp đặt được dễ dàng.
- Mặt trước dễ dàng vệ sinh: Mặt trước của dàn lạnh hoàn toàn có thể tháo rời chùi rửa và dễ dàng bảo trì.
- Tự động điều chỉnh cánh đảo: Góc cánh đảo gió được điều chỉnh hoàn toàn tự động trong quá trình làm lạnh hoặc sưởi ấm.
Sản phẩm dàn lạnh Panasonic FSV treo tường 2 chiều S-36MK2E5A xứng đáng là một trong những sự lựa chọn hàng đầu trên thị trường cho người tiêu dùng hiện nay.
Xem các sản phẩm khác tại: Điều hòa trung tâm Panasonic
Do điều hòa trung tâm là sản phẩm đặc thù, cần phải xin giá từ hãng để có giá tốt nhất cho dự án. Vì thế, chủ đầu tư, nhà thầu vui lòng liên hệ tới hotline 091 6332 988- 091 2262 305- 094 7853 003 để được hỗ trợ tư vấn, thiết kế hoàn toàn MIỄN PHÍ và báo giá nhanh nhất.
Quý khách có thể tham khảo thêm các dòng điều hoà trung tâm được phân phối bởi Điện máy 247 trực tiếp trên website: dienmayonline247.com - lapdieuhoa.vn
Thông số kỹ thuật:
Model | S-36MK2E5A | |||
Nguồn điện | 220/230/240 V, 1 pha - 50 / 60 Hz | |||
Công suất | Làm lạnh | kW | 3.60 | |
BTU/h | 12,300 | |||
Sưởi ấm | kW | 4.20 | ||
BTU/h | 14,300 | |||
EER / COP | Làm lạnh | W/W | 0.030/0.030/0.030 | |
Sưởi ấm | W/W | 0.030/0.030/0.030 | ||
Dòng điện | Làm lạnh | A | 0.25 | |
Sưởi ấm | A | 0.25 | ||
Quạt | Loại | Quạt thổi ngang | ||
Lưu lượng (Cao/TB/Thấp) | m3/h | 655/540/390 | ||
L/s | 182/150/108 | |||
Công suất | kW | 0.03 | ||
Độ ồn (Cao/TB/Thấp) | dB(A) | 40/36/29 | ||
Kích thước | C x R x S | mm | 290 x 870 x 214 | |
Ống kết nối | Ống lỏng | mm (inches) | Ø6.35 (Ø1/4) | |
Ống hơi | mm (inches) | Ø12.7 (Ø1/2) | ||
Ống nước ngưng | mm (inches) | Ø18 | ||
Khối lượng | kg | 9 |