Dàn lạnh âm trần nối ống gió trung tâm Panasonic M1 S-22MM1E5A 7.500BTU - Loại 2 chiều (AST Thấp)
So sánhTính năng nổi bật
- Mã sản phẩm: S-22MM1E5A
- Hãng sản xuất: Panasonic
- Bảo hành: 12 tháng
- Công suất: 7.500BTU
- Khả năng làm lạnh/sưởi nhanh
Giảm 50% cho đơn hàng giá trị tối thiểu 500K Sao chép mã
Giảm 15% cho đơn hàng giá trị tối thiểu 500k Sao chép mã
Nhập mã OH10K giảm ngay 10k Sao chép mã
Tặng phiếu mua hàng khi mua từ 500k Sao chép mã
Freeship đơn hàng từ 500K Sao chép mã
Cửa hàng Khu Công Nghiệp làng nghề Bát Tràng, Xã Bát Tràng, Huyện Gia Lâm, Hà Nội
Cửa hàng Khu Công Nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội
Cửa hàng Kho K7 Cảng Hà Nội, đường Bạch Đằng, Phường Thanh Lương, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Cửa hàng 57 Hạ Đình, Phường Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội
Cửa hàng 242 Hoàng Quốc Việt, Phường Kiến An,TP Hải Phòng
Cửa hàng Lô A6 - 7, Khu Công Nghiệp Tây Bắc Ga, Phường Đông Thọ, Thành phố Thanh Hóa
- Hàng chính hãng 100% (Xem chi tiết)
- Đổi trả trong 35 ngày (Nếu do lỗi kỹ thuật)
- Bảo hành chính hãng 2 năm, có người đến tận nhà (Chính sách)
- Giao hàng miễn phí (Xem chi tiết)
- Thông tin sản phẩm
- Bảng giá lắp đặt
Ưu điểm của Dàn lạnh âm trần nối ống gió trung tâm Panasonic S-22MM1E5A 7.500BTU - Loại 2 chiều (AST trung bình)
Dàn lạnh Panasonic FSV âm trần nối ống gió S-22MM1E5A nằm trong danh mục sản phẩm điều hòa trung tâm của thương hiệu Panasonic với hệ số tiết kiệm năng lượng vượt trội, lắp đặt dễ dàng, hiệu suất cao chính là mục đích hàng đầu của hệ thống điều hòa không khí trung tâm Panasonic. Panasonic không ngừng cải tiến công nghệ để đáp ứng các yêu cầu đa dạng và đóng góp vào việc tạo ra các không gian sống thoải mái.
Dàn lạnh Panasonic FSV âm trần nối ống gió S-22MM1E5A 2 chiều được tích hợp tính năng mắt thần Econavi mang đến khả năng tiết kiệm điện vượt trội. Cảm biến Econavi có thể cảm nhận được sự có mặt của con người và mức độ hoạt động trong mỗi khu vực. Từ đó đưa ra điều kiện hoạt động phù hợp, giảm lãng phí điện năng. Đây cũng là một trong những dòng máy điều hòa Panasonic VRF có hiệu suất hoạt động cao và khả năng tiết kiệm không gian đặt máy.
Đặc tính kỹ thuật chính của dàn lạnh Panasonic FSV âm trần nối ống gió:
- Kiểm soát cột áp quạt: Việc tối ưu hóa lưu lượng gió có thể phụ thuộc vào việc thiết kế ống gió và những điều kiện khác, tối ưu việc kiểm soát bằng động cơ DC.
- Hệ thống minh họa: Bắt buộc phải có một cửa thăm (tối thiểu 450 x 450 mm) tại vị trí phía dưới dàn lạnh.
- Bơm nước ngưng cao hơn: Sử dụng bơm nước ngưng với lực đẩy lớn, ống thoát nước ngưng có thể được nâng lên đến 702mm so với thân dàn lạnh.
- Chiều cao tiêu chuẩn cho tất cả các model là 290mm: Chiều cao được chuẩn hóa giúp việc lắp đặt được đồng nhất và dễ dàng cho tất cả các model với dãy công suất khác nhau.
- Kiểm soát nhiệt độ gió cấp: Có thể kiểm soát nhiệt độ gió cấp, ngăn luồng gió lạnh khi chạy chế độ sưởi ấm.
- Dàn trao đổi nhiệt chữ V: Dàn trao đổi nhiệt được thiết kế hình chữ V làm tăng 80% diện tích bề mặt trao đổi nhiệt. Kết hợp với thiết kế quạt hiệu suất lớn giúp nâng cao hiệu suất trao đổi nhiệt.
Do điều hòa trung tâm là sản phẩm đặc thù, cần phải xin giá từ hãng để có giá tốt nhất cho dự án. Vì thế, chủ đầu tư, nhà thầu vui lòng liên hệ tới hotline 091 6332 988- 091 2262 305- 094 7853 003 để được hỗ trợ tư vấn, thiết kế hoàn toàn MIỄN PHÍ và báo giá nhanh nhất.
Quý khách có thể tham khảo thêm các dòng điều hoà trung tâm được phân phối bởi Điện máy 247 trực tiếp trên website: dienmayonline247.com - lapdieuhoa.vn
Thông số kỹ thuật:
Model | S-22MM1E5A | |||
Nguồn điện | 223/230/240V, 1 pha, 56/60Hz | |||
Công suất | Làm lạnh | kW | 2.2 | |
BTU/h | 7,500 | |||
Sưởi ấm | kW | 2.5 | ||
BTU/h | 8,500 | |||
Công suất điện | Làm lạnh | kW | 0.036/0.036/0.036 | |
Sưởi ấm | kW | 0.026/0.026/0.026 | ||
Dòng điện | Làm lạnh | A | 0.26/0.26/0.26 | |
Sưởi ấm | A | 0.23/0.23/0.23 | ||
Động cơ quạt | Loại | Quạt lồng sóc | ||
Lưu lượng (Cao/Trung bình/Thấp) | m3/h | 480/420/360 | ||
L/s | 133/117/100 | |||
Công suất | kW | 0.05 | ||
Cột áp | Pa | 10 (30)* | ||
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB(A) | 28/27/25 (30/29/27)* | ||
Kích thước (C x R x S) | mm | 200 x 750 x 640 | ||
Ống kết nố | Ống lỏng | mm (inches) | Ø6.35 (Ø1/4) | |
Ống hơi | mm (inches) | Ø12.7 (Ø1/2) | ||
Ống nước ngưng | VP-20 | |||
Khối lượng | kg | 19 |