Dàn lạnh âm trần cassette 2 hướng thổi Panasonic S-45ML1E5 15.400BTU - Loại 2 chiều
So sánhTính năng nổi bật
- Mã sản phẩm: S-45ML1E5
- Hãng sản xuất: Panasonic
- Bảo hành: 12 tháng
- Kích thước nhỏ gọn, lắp đặt linh hoạt
- Thiết kế sang trọng- lịch sự
Giảm 50% cho đơn hàng giá trị tối thiểu 500K Sao chép mã
Giảm 15% cho đơn hàng giá trị tối thiểu 500k Sao chép mã
Nhập mã OH10K giảm ngay 10k Sao chép mã
Tặng phiếu mua hàng khi mua từ 500k Sao chép mã
Freeship đơn hàng từ 500K Sao chép mã
Cửa hàng Khu Công Nghiệp làng nghề Bát Tràng, Xã Bát Tràng, Huyện Gia Lâm, Hà Nội
Cửa hàng Khu Công Nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội
Cửa hàng Kho K7 Cảng Hà Nội, đường Bạch Đằng, Phường Thanh Lương, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Cửa hàng 57 Hạ Đình, Phường Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội
Cửa hàng 242 Hoàng Quốc Việt, Phường Kiến An,TP Hải Phòng
Cửa hàng Lô A6 - 7, Khu Công Nghiệp Tây Bắc Ga, Phường Đông Thọ, Thành phố Thanh Hóa
- Hàng chính hãng 100% (Xem chi tiết)
- Đổi trả trong 35 ngày (Nếu do lỗi kỹ thuật)
- Bảo hành chính hãng 2 năm, có người đến tận nhà (Chính sách)
- Giao hàng miễn phí (Xem chi tiết)
- Thông tin sản phẩm
- Bảng giá lắp đặt
Ưu điểm của Dàn lạnh âm trần cassette 2 hướng thổi Panasonic S-45ML1E5 15.400BTU - Loại 2 chiều
Dàn lạnh Panasonic FSV âm trần Cassette 2 chiều S-45ML1E5 nằm trong danh mục sản phẩm điều hòa trung tâm của thương hiệu Panasonic với hệ số tiết kiệm năng lượng vượt trội, lắp đặt dễ dàng, hiệu suất cao chính là mục đích hàng đầu của hệ thống điều hòa không khí trung tâm Panasonic. Panasonic không ngừng cải tiến công nghệ để đáp ứng các yêu cầu đa dạng và đóng góp vào việc tạo ra các không gian sống thoải mái.
Dàn lạnh điều hòa trung tâm Panasonic FSV âm trần Cassette S-45ML1E5 chiều được tích hợp nhiều tính năng hiện đại nhất mang đến khả năng tiết kiệm điện vượt trội. Dàn lạnh cũng được trang bị nhiều cảm biến thông minh kiểm soát lưu lượng gió theo những chế độ vận hành khác nhau nhằm đạt nhiệt độ cài đặt chính xác, tự động chuẩn đoán và hút ẩm cùng tính năng tự động khởi động lại. Đây cũng là một trong những dòng máy điều hòa Panasonic VRF có hiệu suất hoạt động cao và khả năng tiết kiệm không gian đặt máy.
Đặc tính kỹ thuật chính của dàn lạnh Panasonic FSV âm trần Cassette:
- Tự động điều chỉnh lưu lượng gió theo những chế độ vận hành khác nhau.
- Ống thoát nước ngưng có thể nâng cao đến 500mm nhờ vào bơm nước ngưng mạnh mẽ.
- Dễ bảo trì bảo dưỡng.
Chi tiết tính năng nổi bật mà dàn lạnh Panasonic FSV âm trần Cassette:
- Tự động điều khiển cánh đảo: Tự động điều chỉnh lưu lượng gió theo những chế độ vận hành (làm lạnh hay sưởi ấm) khác nhau.
- Bơm nước ngưng mạnh mẽ: Bơm nước ngưng có thể được bảo trì từ 2 phía từ bên trái (bên đi ống đồng) và từ bên trong của dàn lạnh.
Xem thêm các sản phẩm khác tại: Dàn lạnh âm trần cassette Panasonic
Do điều hòa trung tâm là sản phẩm đặc thù, cần phải xin giá từ hãng để có giá tốt nhất cho dự án. Vì thế, chủ đầu tư, nhà thầu vui lòng liên hệ tới hotline 091 6332 988- 091 2262 305- 094 7853 003 để được hỗ trợ tư vấn, thiết kế hoàn toàn MIỄN PHÍ và báo giá nhanh nhất.
Qúy khách có thể tham khảo thêm các dòng điều hòa trung tâm được phân phối bởi Điện máy 247 trực tiếp trên website: dienmayonline247.com - lapdieuhoa.vn
Thông số kỹ thuật Dàn lạnh âm trần cassette 2 hướng thổi Panasonic S-45ML1E5 15.400BTU - Loại 2 chiều
Model | S-45ML1E5 | |||
Nguồn điện | 223/230/240V, 1 pha, 56/60Hz | |||
Công suất | Làm lạnh | kW | 4.5 | |
BTU/h | 15,400 | |||
Sưởi ấm | kW | 5.0 | ||
BTU/h | 17,100 | |||
Công suất điện | Làm lạnh | kW | 0.091/0.097/0.103 | |
Sưởi ấm | kW | 0.060/0.065/0.070 | ||
Dòng điện | Làm lạnh | A | 0.45/0.45/0.45 | |
Sưởi ấm | A | 0.29/0.29/0.30 | ||
Động cơ quạt | Loại | Quạt lồng sóc | ||
Lưu lượng (Cao/Trung bình/Thấp) | m3/h | 660/540/480 | ||
L/s | 183/150/133 | |||
Công suất | kW | 0.03 | ||
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB(A) | 183/150/133 | ||
Kích thước (C x R x S) | mm | 350+(8)x840 (1,060) x600 (680) | ||
Ống kết nố | Ống lỏng | mm (inches) | Ø6.35 (Ø1/4) | |
Ống hơi | mm (inches) | Ø12.7 (Ø1/2) | ||
Ống nước ngưng | VP-25 | |||
Khối lượng | kg | 23 (+5.5) |