Âm trần nối ống gió Daikin FBQ140EVE/RQ140MY1 47.800BTU - Áp suất tĩnh trung bình, 2 chiều, Non inverter
So sánhTính năng nổi bật
- Mã sản phẩm: FBQ140EVE/RQ140MY1
- Hãng sản xuất: Daikin
- Bảo hành: 24 tháng
- Công suất: 47.800BTU
- Khả năng làm lạnh/sưởi cực nhanh
Giảm 50% cho đơn hàng giá trị tối thiểu 500K Sao chép mã
Giảm 15% cho đơn hàng giá trị tối thiểu 500k Sao chép mã
Nhập mã OH10K giảm ngay 10k Sao chép mã
Tặng phiếu mua hàng khi mua từ 500k Sao chép mã
Freeship đơn hàng từ 500K Sao chép mã
Cửa hàng Khu Công Nghiệp làng nghề Bát Tràng, Xã Bát Tràng, Huyện Gia Lâm, Hà Nội
Cửa hàng Khu Công Nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội
Cửa hàng Kho K7 Cảng Hà Nội, đường Bạch Đằng, Phường Thanh Lương, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Cửa hàng 57 Hạ Đình, Phường Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội
Cửa hàng 242 Hoàng Quốc Việt, Phường Kiến An,TP Hải Phòng
Cửa hàng Lô A6 - 7, Khu Công Nghiệp Tây Bắc Ga, Phường Đông Thọ, Thành phố Thanh Hóa
- Hàng chính hãng 100% (Xem chi tiết)
- Đổi trả trong 35 ngày (Nếu do lỗi kỹ thuật)
- Bảo hành chính hãng 2 năm, có người đến tận nhà (Chính sách)
- Giao hàng miễn phí (Xem chi tiết)
- Thông tin sản phẩm
- Bảng giá lắp đặt
Ưu điểm của Điều hòa âm trần nối ống gió Daikin FBQ140EVE/RQ140MY1 47.800BTU
- Loại áp suất tĩnh trung bình, 2 chiều, Non inverter
– Bảng điều khiển từ xa với chỉ dẫn rất dễ dàng. Bất kể ai cũng có thể sử dụng mà không gặp phải trở ngại nào
– Điều hòa nối ống gió 2 chiều Daikin với thiết kế đơn giản màu trắng trang nhã luôn tạo nên sự sang trọng cho không gian lắp chúng.
– Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn
Để nâng cao độ bền bằng cách cải thiện khả năng chịu đựng ăn mòn do muối và ô nhiễm không khí, dàn trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn (đã được xử lý sơ bộ bằng acryl) được sử dụng cho dàn trao đổi nhiệt tại dàn nóng.
– Điều hòa Daikin FBQ140EVE/RQ140MY1 này có công suất phù hợp với những phòng có diện tích rộng như ở khách sạn, nhà hàng, hội trường, phòng học
– Dàn lạnh đa dạng
Điều hòa nối ống gió Daikin 2 chiều FBQ140EVE/RQ140MY1 đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng với dãy sản phẩm đa dạng phong phú nhiều chủng loại (Dàn lạnh cassette âm trần, dàn lạnh áp trần, dàn lạnh nối ống gió, dàn lạnh tủ đứng đặt sàn) và nguồn điện (1 pha và 3 pha)
– Thao tác lắp đặt và bảo dưỡng vô cùng đơn giản và dễ dàng.
Tham khảo các dàn lạnh khác tại: Điều hòa âm trần nối ống gió Daikin
Quý khách hàng có nhu cầu mua điều hòa âm trần nối ống gió chính hãng hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline 091 6332 988- 091 2262 305- 094 7853 003 để được hỗ trợ tư vấn hoàn toàn MIỄN PHÍ và báo giá nhanh nhất.
Quý khách có thể tham khảo thêm các dòng điều hòa âm trần nối ống gió được phân phối bởi Điện máy 247 trực tiếp trên website: dienmayonline247.com - lapdieuhoa.v
Thông số kỹ thuật Âm trần nối ống gió Daikin FBQ140EVE/RQ140MY1 47.800BTU - Áp suất tĩnh trung bình, 2 chiều, Non inverter
Tên model | Dàn lạnh | FBQ140EVE | ||
Dàn nóng | 1 pha | - | ||
3 pha | RQ140MY1 | |||
Công suất lạnh Định mức (Tối thiểu - Tối đa) |
kW | 14.0 | ||
Btu | 47,800 | |||
Công suất sưởi Định mức (Tối thiểu - Tối đa) |
kW | 16.0 | ||
Btu | 54,600 | |||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 5.02 | |
Sưởi | 4.91 | |||
COP | Làm lạnh | W/W | 2.79 | |
Sưởi | 3.26 | |||
Dàn lạnh | Màu sắc | - | ||
Quạt | Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp) |
m3/min | 36/30.5/25 | |
cfm | 1,271/1,077/883 | |||
Áp suất tĩnh bên ngoài | Pa | Định mức 50 (50-150) | ||
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB(A) | 40/37.5/35 | ||
Phin lọc gió | - | |||
Kích thước (Cao x rộng x dày) |
mm | 245X1,400X800 | ||
Khối lượng máy | kg | 47 | ||
Dãy hoạt động được chứng nhận | Làm lạnh | °CWB | 12 đến 25 | |
Sưởi | °CWB | 15 đến 27 | ||
Dàn nóng | Màu sắc | Trắng ngà | ||
Dàn coil | Loại | Cuộn cánh chéo | ||
Máy nén | Loại | Scroll dạng kín | ||
Công suất động cơ điện | kW | 2.9 | ||
Môi chất lạnh (R-410A) | kg | 3.7 (Nạp sẵn cho 30 m) |
||
Độ ồn | Làm lạnh/Sưởi | dB(A) | 54/56 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 1,170X900X320 | ||
Khối lượng | 1 pha | kg | - | |
3 pha | 101 | |||
Dãy hoạt động được chứng nhận | Làm lạnh | °CWB | -5 to 46 | |
Sưởi | °CWB | -10 to 15 | ||
Kích cỡ đường ống | Lỏng | mm | 9.5 | |
Hơi | mm | 15.9 | ||
Ống xả | Dàn lạnh | mm | VP25 (I.D 25XO.D 32) | |
Dàn nóng | 26.0 (Lỗ) | |||
Chiều dài ống tối đa giữa các thiết bị | m | 50 (Chiều dài tương đương 70) | ||
Chênh lệch độ cao lắp đặt tối đa | m | 30 | ||
Cách nhiệt | Cả ống lỏng và ống hơi |