Điều hòa âm trần cassette Panasonic CU-S12MBZ/CS-S12MB4ZW 11.600BTU - Loại 1 chiều Inverter

So sánh
Mã SP: (Đang cập nhật...)
Còn hàng
Liên hệ

Tính năng nổi bật

– Mã sản phẩm:CU-S12MBZ/CS-S12MB4ZW
– Bảo hành: Panasonic
– Xuất xứ: 12 tháng
– Công suất: 11.600BTU

Còn hàng
Khuyến mại - Ưu đãi
Giảm 50% Giảm 15% Giảm 10k Tặng 500k Freeship

Giảm 50% cho đơn hàng giá trị tối thiểu 500K Sao chép mã

Giảm 15% cho đơn hàng giá trị tối thiểu 500k Sao chép mã

Nhập mã OH10K giảm ngay 10k Sao chép mã

Tặng phiếu mua hàng khi mua từ 500k Sao chép mã

Freeship đơn hàng từ 500K Sao chép mã

Xem danh sách chi nhánh
Có 4 chi nhánh

Cửa hàng Khu Công Nghiệp làng nghề Bát Tràng, Xã Bát Tràng, Huyện Gia Lâm, Hà Nội

Cửa hàng Khu Công Nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội

Cửa hàng Kho K7 Cảng Hà Nội, đường Bạch Đằng, Phường Thanh Lương, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Cửa hàng 57 Hạ Đình, Phường Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội

Có 1 chi nhánh

Cửa hàng 242 Hoàng Quốc Việt, Phường Kiến An,TP Hải Phòng

Có 1 chi nhánh

Cửa hàng Lô A6 - 7, Khu Công Nghiệp Tây Bắc Ga, Phường Đông Thọ, Thành phố Thanh Hóa

Để được hỗ trợ tốt nhất. Hãy gọi
0243 565 2168
HOẶC
Chat với chúng tôi
Độc quyền tại Điện máy online 247

Ưu điểm của Điều hòa âm trần cassette Panasonic cỡ nhỏ CU-S12MBZ/CS-S12MB4ZW 11.600BTU - Loại 1 chiều Inverter

Thiết kế âm trần hiện đại

Điều hòa Âm Trần Inverter Panasonic sở hữu kiểu dáng gọn nhẹ để bạn có thể lắp đặt ở nhiều kiểu không gian khác nhau. Máy có thiết kế sang trọng, màu sắc tinh tế làm tăng thêm tính thẩm mỹ cho ngôi nhà của bạn. Cùng với đó, máy được làm từ chất liệu cao cấp, có độ bền cao.

Công suất làm lạnh nhanh

Kết hợp với sử dụng Gas R410A cho năng suất làm lạnh cao hơn, góp phần bảo vệ môi trường vì không gây thủng tần ozon, đảm bảo sức khỏe cho người dùng.

Công nghệ tiết kiệm điện Inverter

Thiết bị được trang bị kỹ thuật thiết kế mạch Inverter của Panasonic có khả năng quản lý dòng điện qua máy nén đến từng chi tiết, nhiệt độ trong phòng được duy trì ở mức thoải mái với độ rung, độ ồn thấp mà vẫn tiết kiệm điện.

Chức năng khử mùi, khử ẩm hiệu quả với Lọc khí Nanoex

Điều hòa được trang bị chức năng khử mùi, khử ẩm nhẹ giúp không khí không còn mùi khó chịu sau khi khởi động máy do quạt gió tạm ngưng hoạt động trong thời gian mùi khó chịu được xử lý. Kết hợp với bộ lọc siêu kháng khuẩn, được sử dụng ba loại vật liệu hoạt tính, có khả năng vô hiệu hóa những thành phần có hại trong không khí, bao gồm những tác nhân gây dị ứng, vi khuẩn và vi trùng.

Sử dụng Remote điều khiển từ xa thông minh

Đặc biệt, Điều hòa âm trần cassette Panasonic còn tăng thêm tính tiện nghi khi sử dụng Remote điều khiển từ xa với màn hình LCD. Ở chế độ Auto thì điều hòa sẽ hoạt động tự động và tốc độ gió cũng được thổi ra tự động. Máy có thể tự vận hành lại sau khi có điện (do mất điện đột ngột và có điện lại).

Xem thêm các sản phẩm khác tại: Điều hòa âm trần cassette Panasonic

Quý khách hàng có nhu cầu mua Điều hòa âm trần cassette chính hãng hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline 091 6332 988- 091 2262 305- 094 7853 003 để được hỗ trợ tư vấn hoàn toàn MIỄN PHÍ và báo giá nhanh nhất.

Quý khách có thể tham khảo thêm các dòng điều hòa âm trần cassette được phân phối bởi Điện máy 247 trực tiếp trên website: dienmayonline247.com  - lapdieuhoa.vn

Xem thêm Thu gọn

So sánh với sản phẩm tương tự

Thông số kỹ thuật:

Công suất BTU/h 11,600
Nguồn điện V/pha Hz 220-240, 1 pha, 50Hz
Dàn lạnh CS-S12MB4ZW
Dàn nóng CU-S12MBZ
Mặt nạ CB-BT20EW-1
Công suất làm lạnh: định mức kW 3,40 (0,93-4,40)
BTU/h 11,600 (3,170-15,000)
Dòng điện định mức: Tối đa A 4,8-4,5
Công suất tiêu thụ (Tối thiểu-Tối đa) kW 0,96 (0,26-1,33)
Hiệu suất COP/EER W/W 3,47
BTU/hW 11,84
Dàn lạnh Lưu lượng gió m3/phút 10,5
Độ ồn áp suất  (Cao/thấp/Rất thấp) dB(A) 34/26/23
Kích thước Dàn lạnh (CxRxS) mm 260x575x575
Mặt nạ (CxRxS) mm 51x700x700
Trọng lượng Dàn lạnh kg 18
Mặt nạ kg 3
Dàn nóng Độ ồn áp suất dB(A) 47-48
Kích thước Dàn nóng (CxRxS) mm 540x780x249
Trọng lượng kg 31
Kích thước đường ống Ống hơi mm (inches) 12,7 (1/2)
Ống lỏng mm (inches) 6,35 (1/4)
Chiều dài đường ống Tổi thiểu - Tối đa m 3,0-15,0
Chênh lệch độ cao m 15,0
Độ dài ống nạp sẵn gas Tối đa m 7,5
Lượng gas nạp thêm g/m 15
Môi trường hoạt động Tối thiểu - Tối đa độ C 16-43
banner